avail Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: avail avail /ə'veil/. danh từ. điều có lợi, ích lợi (chỉ dùng ... to
avail oneself of something: lợi dụng cái
gì, dùng cái
gì. Read More. avail ...
Đồng nghĩa của avail yourself ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
avail yourself of. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của avail ...
of little avail Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: avail avail /ə'veil/. danh từ. điều có lợi, ích lợi (chỉ dùng ... to
avail oneself of something: lợi dụng cái
gì, dùng cái
gì. Read More. of little ...
vail Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: avail avail /ə'veil/. danh từ. điều có lợi, ích lợi (chỉ dùng ... to
avail oneself of something: lợi dụng cái
gì, dùng cái
gì. Read More. vail Thành ...
Đồng nghĩa của avail oneself ofNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
avail oneself of. Động từ. exploit take advantage of gain obtain profit realise realize subsidise subsidize make ...
Đồng nghĩa của useNghĩa
là gì: use use /ju:s/. danh từ. sự dùng; cách dùng. to put to use: đưa ra ... Động từ. benefit enjoy
avail yourself of tap source luxuriate take pleasure in ...
Đồng nghĩa của tap intoavail yourself draw on exploit take advantage of use utilise utilize. Động từ. tap ...
là gì tap into nghĩa
là gì. An tap into synonym dictionary is a great ...
Đồng nghĩa của accommodateNghĩa
là gì: accommodate accommodate /ə'kɔmədeit/. ngoại động từ. điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp. to accommodate
oneself to the new way of ...
Đồng nghĩa của resort toNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của resort to. Động từ. turn to give in to have recourse to fall back on
avail yourself ...
avail oneself of profit by ...
Synonym of useVerb. benefit enjoy
avail yourself of tap source luxuriate take pleasure in ...
là gì sinonimo di used dồng nghĩa của use từ đồng nghĩa với từ use Đồng nghĩa với ...