Đồng nghĩa của all earsCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
all ears. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
all ears. Tính ...
Trái nghĩa của be all earsCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
be all ears. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái
nghĩa của
be all ears ...
up to ears Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseslistening carefully, trying to hear everything When Dad mentioned hunting, I was
all ears. ... ears
nghĩa là gì up to my ears đồng
nghĩa up to ears
là gì. An up ...
Đồng nghĩa của be all earsNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
be all ears. Động từ. listen in overhear snoop bug monitor pry spy tap wire wiretap bend an ear ears into tune ...
all ears Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
all ears. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
all ears Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của earsNghĩa là gì: ears ear /iə/. danh từ. tai. to pick up (to cock) one's ears: vểnh ... to
be all ears. lắng tai nghe. to be over head and ears in; to be head over in.
all eyes and ears Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
all eyes and
ears. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
all eyes and
ears ...
have something coming out of your ears Thành ngữ, tục ngữ, slang ...Nghĩa là gì: appears appear /ə'piə/. nội động từ. xuất hiện, hiện ra, ló ra ... listening carefully, trying to hear
everything When Dad mentioned hunting, I was ...
set by the ears Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: appears appear /ə'piə/. nội động từ. xuất hiện, hiện ra, ló ra ... listening carefully, trying to hear
everything When Dad mentioned hunting, I was ...
Đồng nghĩa của allegedlyNghĩa là gì: allegedly allegedly. phó từ. Đồng
nghĩa ... English Vocalbulary. Đồng
nghĩa của
all ears Đồng
nghĩa của allegate Đồng
nghĩa của allegation Đồng
nghĩa ...