Dictionary break into đồng nghĩa

Loading results
Đồng nghĩa của break into
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của break into.
Đồng nghĩa của burst into
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của burst into.
Đồng nghĩa của burst into tears
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của burst into tears.
Trái nghĩa của break into
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của break into.
Đồng nghĩa của break it down
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của break it down.
Đồng nghĩa của break in
force an entry break into burgle burglarize break and enter force the lock break down the door get in intrude interrupt steal barge in breach burst in butt ...
Đồng nghĩa của break it off
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của break it off.
Đồng nghĩa của burst out
start begin commence burst into break into break out escape abscond avoid blow bolt circumvent decamp depart desert disappear dodge double duck elope elude ...
Đồng nghĩa của break
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của break.
Đồng nghĩa của break down
Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của break down. Động từ. lose control cry be overcome collapse lose it burst into tears. Động từ. stop ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock