brighten up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesbrighten up nghia la gi brighten up là gì
brighten on là gì. An brighten up idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to ...
Đồng nghĩa của brighten up... bright idea Đồng nghĩa của brightly Đồng nghĩa của brightly illuminated brighten up nghia la gi brighten up là gì
brighten on là gì. An brighten up synonym ...
Đồng nghĩa của brightNghĩa
là gì:
bright bright /brait/. tính từ. sáng, sáng chói.
bright sunshine: mặt trời sáng chói. tươi.
bright red: đỏ tươi. sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; ...
bright Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesbrighten up. 1.become bright or brighter 放晴. The sky brightened up after the ... bright tu trái nghĩa của
bright là gì từ đồng nghĩa lool on the bringt. An ...
Trái nghĩa của brightNghĩa
là gì:
bright bright /brait/. tính từ. sáng, sáng chói.
bright sunshine: mặt trời sáng chói. tươi.
bright red: đỏ tươi. sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; ...
Đồng nghĩa của illuminateNghĩa
là gì:
illuminate illuminate /i'ju:mineit/. ngoại động từ. chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng. a room illuminated by neon lights: căn buồng có ánh đèn nê ...
Synonym of bright... brighten Synonym of brightened Brightの反意語 lightの反対語の英語 ブライトの ... bright tu trái nghĩa của
bright là gì từ đồng nghĩa lool on the bringt. An ...
Sinonim dari brighten up... bright idea Sinonim dari brightly Sinonim dari brightly illuminated brighten up nghia la gi brighten up là gì
brighten on là gì. An brighten up synonym ...
Đồng nghĩa của bright eyed and bushy tailedNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
bright eyed and bushy tailed. Từ gần nghĩa.
bright future
bright idea brightlier brightliest brightly brightly ...
be bright and breezy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: breezy breezy /'bri:zi/. tính từ. có gió hiu hiu. mát, thoáng gió (chỗ). vui vẻ, hồ hởi, phơi phới. hoạt bát, ...