bring to bear Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesbring to bear Thành ngữ, tục ngữ · mang lại (cái
gì đó) để gánh chịu · mang về cho gấu.
bring against là gìbring to bear nghĩa là gì. Free Dictionary for word usage
bring to bear nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. bring to mind Thành ngữ, tục ngữ, slang ...
bring to bear 成语, slang phrases... bring-up section bring up the rear bringdown bringing bringing-up brings brinier briniest brining brinish brinishness
bring to bear nghĩa là gì. An bring to ...
Đồng nghĩa của bring into play...
bear Đồng
nghĩa của motel Đồng
nghĩa của get on Đồng
nghĩa của put into effect ...
bring into play
bring into play
là gì bring into play
nghĩa là gì. An
bring ...
Đồng nghĩa của bringNghĩa là gì:
bring bring /briɳ/. (bất qui tắc) ngoại động từ
brought/brɔ:t/. cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại.
bring me a cup of tea: đem lại ...
Đồng nghĩa của bring togetherNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
bring together. Động từ. combine ... English Vocalbulary. Đồng
nghĩa của
bring to bay Đồng
nghĩa của
bring to bear ...
Đồng nghĩa của bring roundNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
bring round. Động từ. get around ...
bear upon Đồng
nghĩa của
bring pressure upon Đồng
nghĩa của
bring shame on ...
Đồng nghĩa của bearNghĩa là gì:
bear bear /beə/. (bất qui tắc) ngoại động từ (bore; borne, born). mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm. to
bear a message: mang một bức thư; to
bear ...
Đồng nghĩa của bring outNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
bring out. Động từ. highlight ...
bear upon Đồng
nghĩa của
bring pressure upon Đồng
nghĩa của
bring round. An ...
Đồng nghĩa của bring suitNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
bring suit. Động từ. arraign ... English Vocalbulary. Đồng
nghĩa của
bring pressure to
bear Đồng
nghĩa của
bring ...