buzz kill Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesAi đó hoặc điều
gì đó khiến tất cả người kém vui vẻ, hào hứng hoặc ít nhiệt tình với sự kiện hoặc sự chuyện nào đó. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Tôi rất phấn khích ...
buzzkill Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNot found! Thay đổi từ khóa và tìm lại. English Vocalbulary.
buzzkill là gì. An buzzkill ...
Đồng nghĩa của buzzkill - Synonym of bravo...
buzzkill là gì. An buzzkill synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list ...
buzz Idiom, Proverb, slang phrasesbuzz-kill. a person who stops the fun, party-pooper You
buzz-kill! Don't ...
là gì. An buzz idiom dictionary is a great resource for writers, students ...
kill Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: corn-killer corn-killer /'kɔ:n,kilə/ (corn-plaster) /'kɔ:n,plɑ ...
buzz-kill. a person who stops the fun, party-pooper You
buzz-kill! Don't ...
Đồng nghĩa của buzzing - Synonym of brag...
buzzkill Đồng nghĩa của buzz off Đồng nghĩa của buzz session Đồng nghĩa của buzzword Đồng nghĩa của buzz word Đồng nghĩa của buzzwords buzzing with
là gì. An ...
give (one) a buzz Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: abuzz abuzz. tính từ. đầy tiếng rì rầm, ồn ào. give (one) a buzz Thành ngữ, tục ngữ.
buzz-kill. a person who stops ...
Trái nghĩa của buzzing...
buzzkill Trái nghĩa của buzz off Trái nghĩa của buzz session Trái nghĩa của buzzword Trái nghĩa của buzz word Trái nghĩa của buzzwords buzzing with
là gì. An ...
by a whisker Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. by a whisker Thành ngữ, tục ngữ. by a whisker ...
buzzkill BVDs BWOC by by (one's) (own) bootstraps by (one's) fingertips ...
by a hair's breadth Thành ngữ, tục ngữ...
buzzkill BVDs BWOC by by (one's) (own) bootstraps by (one's) fingertips by ... English Vocalbulary. a hair's breadth
là gì. An by a hair's breadth idiom ...