Đồng nghĩa của by chance... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của by chance. ... by contract Đồng nghĩa By chance by choice ,
by chance là gì by chance là gì.
Trái nghĩa của by chance... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của by chance. ... by contract Đồng nghĩa By chance by choice ,
by chance là gì by chance là gì.
Đồng nghĩa của chanceNghĩa
là gì:
chance chance /tʃɑ:ns/ ... the
chances are against such an attempt: có khả năng
là sự cố gắng ấy sẽ không thành công; he has a
chance of ...
Đồng nghĩa của meet by chanceAn meet
by chance synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
have an even chance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì:
chance chance /tʃɑ:ns/ ...
by chance: tình cờ, ngẫu nhiên ... the
chances are against such an attempt: có khả năng
là sự cố gắng ấy sẽ không ...
by chance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesWithout any cause or reason;
by accident; accidentally. Tom met Bill
by chance. ... Có tiềm năng; perchance: Tình cờ
là anh ấy,
là anh trai của cô ấy sao ?
chance of a lifetime là gì... a lifetime
là gì chance of a lifetime
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
chance of a lifetime ...
on the outside chance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì:
chance chance /tʃɑ:ns/ ... the
chances are against such an attempt: có khả năng
là sự cố gắng ấy sẽ không thành công; he has a
chance of ...
stand a chance Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseshave a possibility They stand a good
chance of winning the game. ... để có thể làm điều
gì đó. Thường được sử dụng trong phủ định để có nghĩa
là ngược lại.
Đồng nghĩa của chancesNghĩa
là gì:
chances chance /tʃɑ:ns/ ... the
chances are against such an attempt: có khả năng
là sự cố gắng ấy sẽ không thành công; he has a
chance of ...