Dictionary các từ đồng nghĩa với believe

Loading results
Đồng nghĩa của believe
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của believe. ... I believe him to be sincere: tôi cho rằng nó thành thật.
Đồng nghĩa của beliefs
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của beliefs. ... Nghĩa là gì: beliefs belief /bi'li:f/. danh từ.
Sinônimo de believe
... Sinônimos, Expressões idiomáticas para Sinônimo de believe. ... với belief các từ đồng nghĩa với believe trái đồng nghĩa của belive believe dong nghia ...
의 동의어 believe
유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 동의어 believe. ... đồng nghĩa với belief các từ đồng nghĩa với believe trái đồng nghĩa của belive believe dong ...
Contrario di believe
... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di believe. ... các từ đồng nghĩa với believe trái đồng nghĩa của belive believe dong nghia voi ...
believe Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ believe.
Antonim dari believe
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari believe. ... các từ đồng nghĩa với believe trái đồng nghĩa của belive believe dong nghia voi ...
反义词believe
相似词典,不同的措词,同义词,成语反义词believe. ... từ đồng nghĩa với belief các từ đồng nghĩa với believe trái đồng nghĩa của belive believe dong nghia ...
Синоним believe
to believe a rumour [a statement, a lie] - поверить слуху [утверждению, выдумке] ... các từ đồng nghĩa với believe trái đồng nghĩa của belive believe dong ...
Trái nghĩa của belief
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... to have belief in something: tin tưởng ở cái gì; to have belief in ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock