Đồng nghĩa của come up... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của come up. ... bằng với từ gì đồng nghĩa với come up
các tu dong nghia voi tu come up ...
Sinonim dari come up... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari come up. ... bằng với từ gì đồng nghĩa với come up
các tu dong nghia voi tu come up dong nghia ...
Trái nghĩa của come upCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Trái nghĩa của come up.
Đồng nghĩa của happenCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của happen.
Đồng nghĩa của riseCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của rise.
Đồng nghĩa của comfortCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của comfort. ... the comforts of life:
những tiện nghi
của cuộc sống. (
từ Mỹ ...
Đồng nghĩa của occurĐộng từ. happen take place befall arise
come about transpire ensue follow crop
up appear develop exist go materialise materialize result show action betide ...
Đồng nghĩa của meetCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa ... Nghĩa là gì: meet meet /mi:t/. danh
từ. cuộc gặp gỡ (
của những người đi ...
Đồng nghĩa của spring upCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của spring
up.
Đồng nghĩa của institute(
từ Mỹ,
nghĩa Mỹ) đơn vị nghiên cứu và giảng dạy chuyên đề (ở đại học). thể chế. (
số nhiều) bản tóm tắt
những điều cơ bản (về pháp lý...) ngoại
động từ.