Đồng nghĩa của carry outCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
carry out.
Đồng nghĩa của carry on... with
carry on, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Đồng nghĩa của carried out... with similar meanings with
carried out, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của carry outCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
carry out.
Đồng nghĩa của carryCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... động từ. mang, vác, khuân, chở; ẵm. railways and ships
carry goods: xe lửa và ...
Trái nghĩa của carried outTrái nghĩa của
carried out ; Động
từ. abandoned failed ; Tính
từ. frustrated disappointed ;
Từ gần
nghĩa. carried over carried the can ...
Đồng nghĩa của implementĐồng nghĩa của implement. Động
từ.
carry out apply realise realize execute employ ...
Đồng nghĩa của carriedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... động từ. mang, vác, khuân, chở; ẵm. railways and ships
carry goods: xe lửa và ...
Sinonim dari carry out... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari carry out. ... từ carried out là gì từ đồng nghĩa của từ carried out
carried out từ đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của carried awayCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
carried away.