Đồng nghĩa của cast away - Synonym of consentingCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
cast away.
Đồng nghĩa của to be castawayCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của to be
castaway.
Đồng nghĩa của castCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
cast.
Đồng nghĩa của chase awayCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của chase
away. ...
cast aside drive back force back force off give cold shoulder ...
Đồng nghĩa của carried away - Synonym of bragCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của carried
away. ...
cast a spell on delectate ensorcell knock dead make a hit ...
Đồng nghĩa của shipwreckedĐồng nghĩa của shipwrecked. Phó từ. aground reefed. Tính từ. sunk grounded marooned reefed stranded wrecked
cast away ·
Trái nghĩa của shipwrecked · shipwrecked ...
Đồng nghĩa của run away - Synonym of bragtrốn đi với (ai), cuỗm đi (người nào, cái gì...) thừa nhận nột cách vội vã (một ý kiến gì...).
Đồng nghĩa của sweep awayCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của sweep
away.
Đồng nghĩa của drive away - Synonym of neutralizerCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của drive
away. ...
cast aside drive back force back force off give cold shoulder ...
Trái nghĩa của castCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
cast.