cautious optimism Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
cautious optimism. ... Nghĩa
là gì:
optimism optimism /'ɔptimizm/. danh ...
cautiously optimistic Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
cautiously optimistic. ... Nghĩa
là gì:
optimistic optimistic /,ɔpti' ...
cause a stir Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. cause a stir Thành ngữ, tục ngữ. cause a stir ...
cautious optimism cautiously optimistic cave cave in caveat caveat emptor ...