Dictionary cautious optimism là gì

Loading results
cautious optimism Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cautious optimism. ... Nghĩa là gì: optimism optimism /'ɔptimizm/. danh ...
cautiously optimistic Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cautiously optimistic. ... Nghĩa là gì: optimistic optimistic /,ɔpti' ...
cause a stir Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. cause a stir Thành ngữ, tục ngữ. cause a stir ... cautious optimism cautiously optimistic cave cave in caveat caveat emptor ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock