Từ trái nghĩa của celibateCùng học tiếng anh với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Từ trái nghĩa của 
celibate.
Từ đồng nghĩa của celibateCùng học tiếng anh với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Từ đồng nghĩa của 
celibate.
Từ đồng nghĩa của continentchaste pure abstinent ascetic 
celibate abstemious abstentious austere bridled curbed inhibited modest restrained self-restrained sober temperate · 
Từ trái nghĩa ...
Từ đồng nghĩa của cellNghĩa là gì: cell cell /sel/. danh 
từ. phòng nhỏ. xà lim. condemned cell: xà lim giam những người bị kết án tử hình. lỗ tổ ong. (điện học) pin.
Từ đồng nghĩa của single personAn single person synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Từ đồng nghĩa của pureNghĩa là gì: pure pure /pjuə/. tính 
từ. trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết. pure air: không khí trong sạch; pure water: nước trong; pure alcohol: ...
Từ đồng nghĩa của virgin(động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực). Read More. 
Từ đồng nghĩa của virgin. Danh từ. 
celibate maiden vestal virgin. Tính từ.
Từ đồng nghĩa của bachelor2. She is pursuing her bachelor's degree in business administration. Cô ấy đang theo học 
bằng cử nhân quản trị kinh doanh. 3. The bachelor party was a wild ...