check back Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: aback aback /ə'bæk/. phó từ. lùi lại, trở lại phía sau. to stand aback from: đứng lùi lại để tránh. (hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm).
check back with (one) Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseskiểm tra lại với (một). Để hỏi lại một người về ai đó hoặc điều
gì đó sau; theo dõi với một. Hiện tui chưa có thông tin cập nhật về lô hàng đó, ...
check through là gì - Synonym of impulsiveThis arrangement was allowable through the Constitution of the United States ... ... Nghĩa
là gì: go through go through. đi qua. thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ ...
Đồng nghĩa của check - Synonym of clubbableto put a
check on something: cản trở việc
gì; kìm hãm việc
gì; hạn chế việc
gì · to keep a
check on; to keep in
check: hạn chế; kìm hãm · to hold someone in
check ...
make it a double Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: DD ...
check again to be sure something is correct He ... dose/taste of one's own medicine double
back double-
check ...
check through Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases1. Để kiểm tra một cái
gì đó hoặc một nhóm đồ vật: Tôi kiểm tra qua ngăn kéo để xem liệu tui có để chìa khóa ở đó hay không. · 2. Để cho phép ai đó đi qua một số ...
Đồng nghĩa của look back overNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của look
back over. Động từ. reread revisit
check through come
back to go through review read
again revise · Trái ...
cheat the worms Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: angleworms angleworm /'æɳglwə:m ...
back check back with (one)
check bags through
check in
check ...
check out the plumbing
check out, to
check over.
Đồng nghĩa của held backCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của held
back. ...
check inhibited restrained restricted smothered ...
back là gì.
double back Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ double
back. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. double
back Thành ...