Dictionary come up bằng từ nào

Loading results
Đồng nghĩa của come up
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của come up. ... nghia voi tu come up dong nghia cua come up come up bằng nghĩa với từ nào ...
Sinonim dari come up
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari come up. ... tu dong nghia voi tu come up dong nghia cua come up come up bằng nghĩa với từ nào ...
Trái nghĩa của come up
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của come up. ... nghia voi tu come up dong nghia cua come up come up bằng nghĩa với từ nào ...
Синоним come up
Смысл: come up come up [ʹkʌmʹʌp] phr v <Í> 1. подходить a man came up to us - к нам подошёл какой-то человек 2. всходить, прорастать ( о растениях )
come up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ come up.
Đồng nghĩa của come up with
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của come up with. ... An come up with synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Đồng nghĩa của meet
ngoại động từ met. gặp, gặp gỡ. to meet someone in the street: gặp ai ở ngoài phố; to meet somebody half-way: gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ...
Đồng nghĩa của happen
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của happen.
Đồng nghĩa của turn up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... An turn up synonym dictionary is a great resource for writers, students, ...
come up trumps Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ come up trumps.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock