Đồng nghĩa của compulsoryCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
compulsory. ... Nghĩa là gì:
compulsory compulsory /kəm'pʌlsəri/.
Antonym of compulsory... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of compulsory. ... 反义词 Đồng nghĩa với từ Compulsory compulsory bằng với từ nào
compulsory bằng từ nào ...
compulsory Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Đồng nghĩa với từ Compulsory compulsory bằng với từ nào
compulsory bằng từ nào ...
Trái nghĩa của compulsoryCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa của
compulsory.
Sinonim dari compulsory... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari compulsory. ... Đồng nghĩa với từ Compulsory compulsory bằng với từ nào
compulsory bằng từ nào ...
Antonim dari compulsory... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari compulsory. ... Đồng nghĩa với từ Compulsory compulsory bằng với từ nào
compulsory bằng từ nào ...
Синоним compulsorycompulsory subject - обязательный предмет ( обучения ) ... Đồng nghĩa với từ Compulsory compulsory bằng với từ nào
compulsory bằng từ nào compulsory bằng ...
Đồng nghĩa của necessaryCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của necessary.
Đồng nghĩa của forcedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của forced.
Đồng nghĩa của requiredCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa ...
obligatory compulsory mandatory essential vital prerequisite requisite ...