Dictionary concern trái nghĩa

Loading results
Trái nghĩa của concern
Nghĩa là gì: concern concern /kən'sə:n/. danh từ. (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới. that has no concern with the question: cái đó không có liên ...
Trái nghĩa của concerned
Nghĩa là gì: concerned concerned /kən'sə:nd/. tính từ. có liên quan; có dính líu. concerned parties: những bên có liên quan. lo lắng, lo âu; quan tâm.
trái nghĩa với concern
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với concern, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của self concern
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của self concern.
Trái nghĩa của of no consequence
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Trái nghĩa của of no effect Trái nghĩa của of no great concern Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của taken under consideration
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Trái nghĩa của Antonyms for concern Trái nghĩa của Antonyms for idea Trái ...
Trái nghĩa của business
... Trái nghĩa của business concern Trái nghĩa của business costs Trái nghĩa của business deal go out of business có nghĩa là gì từ đồng nghĩa với business ...
Đồng nghĩa của concern
Nghĩa là gì: concern concern /kən'sə:n/. danh từ. (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới. that has no concern with the question: cái đó không có liên ...
Trái nghĩa của weigh up the pros and cons of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Trái nghĩa của Antonyms for concern Trái nghĩa của Antonyms for describe ...
Trái nghĩa của unselfishness
Trái nghĩa của unself-confident Trái nghĩa của unself-conscious Trái nghĩa của unselfish Trái nghĩa của unselfish concern Trái nghĩa của unselfishly Trái ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock