Dictionary contaminated trai nghia

Loading results
Trái nghĩa của contaminated
Nghĩa là gì: contaminated contaminate /kən'tæmineit/. ngoại động từ. làm bẩn, làm ô uế. làm nhiễm (bệnh). làm hư hỏng. to be contaminated by companions: bị ...
Trái nghĩa của polluted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của polluted.
Đồng nghĩa của contaminated
Nghĩa là gì: contaminated contaminate /kən'tæmineit/. ngoại động từ. làm bẩn, làm ô uế. làm nhiễm (bệnh). làm hư hỏng. to be contaminated by companions: bị ...
Trái nghĩa của contamination
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của contamination.
Trái nghĩa của dirty
Trái nghĩa của dirty ; clean ; honest ; clear bright decent neat ordered orderly pure sterile tidy good moral nice spotless upright ; gay happy noble ; clean build ...
Đồng nghĩa của contaminant
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa của contaminate Đồng nghĩa của contaminated Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của contamination
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của contamination.
Đồng nghĩa của dirty
Nghĩa là gì: dirty dirty /'də:ti/. tính từ. bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn. dirty hands: bàn tay dơ bẩn; a dirty war: cuộc chiến ...
Đồng nghĩa của contaminate
Nghĩa là gì: contaminate contaminate /kən'tæmineit/. ngoại động từ. làm bẩn, làm ô uế. làm nhiễm (bệnh). làm hư hỏng. to be contaminated by companions: bị ...
Đồng nghĩa của polluted
Nghĩa là gì: polluted pollute /pə'lu:t/. ngoại động từ. làm ô uế, làm mất thiêng liêng. làm nhơ bẩn (nước...) (nghĩa bóng) làm hư hỏng, làm sa đoạ ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock