Đồng nghĩa của day in day outCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
day in day out.
Đồng nghĩa của day by dayCùng
học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
day by
day.
Đồng nghĩa của A dayDanh từ. daylight hours sunlight hours daylight
daytime ; Danh từ. era period term time ; Từ gần
nghĩa. A-
day a
day before a
day of rest a
day out ...
Đồng nghĩa của every dayCùng
học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của every
day.
Đồng nghĩa của day off... with similar meanings with
day off, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng
học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của daydreamingNghĩa là gì: daydreaming daydream. danh từ. sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền. she stared
out of the window, lost in
day-dreams.
Đồng nghĩa của day trips... with similar meanings with
day trips, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng
học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của day in day outCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... An
day in day out antonym dictionary is a great resource for writers, ...
Đồng nghĩa của everydayĐồng nghĩa của everyday. Phó từ.
day in day out month in month out without exception week in week ...
day out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng
học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
day out.