deck out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesdeck out. "decorate; attach ornaments, lights, etc.; customize" His truck was all
decked out with chrome trim and coloured lights.
all hands on deck Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: bedeck bedeck /bi'dek/. ngoại động từ ...
decked out. dressed in fancy clothes She was all
decked out in her best clothes for the party.
out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: about about. độ, chừng; xung quanh; nói về, ... a contract that pays to have someone killed There's a contract
out on Mike. ... all
decked out.
Đồng nghĩa của provisionNghĩa
là gì: provision provision /provision/. danh từ. ((thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn. to make provision: chuẩn bị đầy đủ, ...
Đồng nghĩa của costumeNghĩa
là gì: costume costume /'kɔstju:m/. danh từ. quần áo, y phục. national costume: quần áo dân tộc. cách ăn mặc, trang phục, phục sức. costume ball.
Đồng nghĩa của spruceNghĩa
là gì: spruce spruce /spru:s/. danh từ. (thực vật học) cây vân sam. tính từ. chải chuốt, diêm dúa, bảnh bao. ngoại động từ. làm diêu dúa, làm bảo bao.
head to toe Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesShe was
decked out in flowers from head to toe. ... Đây
là một sự kiện cầu kỳ, vì vậy bạn nên phải chỉn chu từ đầu đến chân. Lên lịch cắt tóc và đánh giày .
all hands on deck nghĩa là gìFree Dictionary for word usage all hands on
deck nghĩa
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của sleekNghĩa
là gì: sleek sleek /sli:k/. tính từ+ (sleeky)/'sli:ki/. bóng, mượt. mỡ màng béo tốt (gà, chim...) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ).
stack the deck Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesDo you really think that someone has stacked the
deck? Isn't it just fate? xếp chồng bài (chống lại) (
ai đó hoặc cái
gì đó). Để thực hiện các thỏa ...