Dictionary dong nghia collapsed

Loading results
Từ đồng nghĩa của collapse
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của collapse.
Từ đồng nghĩa của collapsing
(Tòa nhà đang sụp đổ, gửi mảnh vụn bay theo hướng khác nhau.) 2. The economy is on the verge of collapsing due to the ongoing crisis. (Nền kinh tế đang trên bờ ...
Từ trái nghĩa của collapsed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của collapsed.
Từ trái nghĩa của collapse
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của collapse.
Từ đồng nghĩa của fall
sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ · sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của ...
Từ đồng nghĩa của failure
Từ đồng nghĩa của failure. Danh từ. disappointment letdown catastrophe bomb fiasco disaster botch miscarriage flop bankruptcy breakdown collapse decline ...
Từ đồng nghĩa của depleted
Nghĩa là gì: depleted deplete /di'pli:t/. ngoại động từ. tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không. to deplete a base of troops: rút hết quân ở một ...
Từ đồng nghĩa của ruined
Từ đồng nghĩa của ruined ; bankrupt insolvent broke cleaned out out of business ; tumbledown crumbling derelict abandoned uninhabited ; destroyed collapsed ...
Từ đồng nghĩa của fall down
Từ đồng nghĩa của fall down ; fail be unsuccessful · go wrong ; bungle flub · pull a boner ; play see · swing by ; break down fall apart · keel over ; dangle sag · let ...
Từ đồng nghĩa của dissolve
rã ra, tan rã, phân huỷ · hoà tan; làm tan ra · giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty, tổ chức...) · huỷ bỏ (giao kèo, cuộc hôn nhân...) · làm tan, ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock