Đồng nghĩa của come upCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
come up.
Đồng nghĩa của come up withCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
come up with.
Đồng nghĩa của come up toCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
come up to.
Đồng nghĩa của come outCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
come out.
Đồng nghĩa của come up againstCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
come up against.
Trái nghĩa của come upTrái nghĩa của
come up ; decline fall leave abandon descend drop neglect ; decrease disappear go hide lessen end finish trickle fade go away ; cause cease ...
Đồng nghĩa của come overvisit stop by drop round swing by pop round pop in drop in
come round call call by play see crash hit
come by drop by fall by fall down look in on look
up ...
Trái nghĩa của come up withCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
come up with.
Đồng nghĩa của come fromĐộng từ. hail from originate from live in be from grew
up in have roots in arise emanate derive from flow originate accrue ejaculate emerge end
up issue ...
Đồng nghĩa của come withCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
come with.