Từ đồng nghĩa của exhaustedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Từ đồng nghĩa của
exhausted.
Từ đồng nghĩa của exhaustTừ đồng nghĩa của exhaust ;
Động từ. tire out tyre tire wear out ;
Động từ. use finish consume deplete ; Danh
từ. smoke lay waste spoilate wrecker ...
Từ đồng nghĩa của tiredto be
tired of doing the same things: chán ngấy làm những việc như nhau · to grow
tired of: phát chán về, phát chán vì ...
Từ trái nghĩa của exhaustedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Từ trái nghĩa của
exhausted.
Từ đồng nghĩa của exhaustibleCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Từ đồng nghĩa của exhaustible.
Từ đồng nghĩa của extremely tiredCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Từ đồng nghĩa của extremely
tired.
Từ trái nghĩa của exhaustCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Từ trái nghĩa của exhaust.
Từ trái nghĩa của tiredCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Từ trái nghĩa của
tired.
Từ đồng nghĩa của wastedTừ đồng nghĩa của wasted ;
exhausted tired tired out worn out done in ; missed misused lost unexploited unused ; ravaged emaciated atrophied thin withered ...
tired Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự, Thành ngữ, tục ngữ
tired.