Đồng nghĩa của soundlyĐồng nghĩa của
soundly ; thoroughly roundly severely firmly decisively ; well like a log peacefully fast immovably ; happily capably accurately adequately ...
Đồng nghĩa của stronglyCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của strongly. ... convincingly
soundly clearly persuasively compellingly ...
Đồng nghĩa của firmCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của firm. ... Phó
từ. steadfastly solidly tightly
soundly hard fast securely. Danh ...
Đồng nghĩa của take apartCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của take apart. ... defeat
soundly beat blast overpower rout thrash trounce best ...
Trái nghĩa của defectCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Trái nghĩa của defect.
Đồng nghĩa của crushCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của crush.
Đồng nghĩa của defectCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của defect.
Đồng nghĩa của vanquishCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của vanquish. ...
soundly quell repress surmount beat humble overturn overwhelm ...
Đồng nghĩa của toughlyCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của toughly. ... resiliently
soundly. Phó
từ. determinedly firmly resolutely ...
Đồng nghĩa của efficientlyCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của efficiently. ...
soundly splendidly suitably with skill ·
Trái nghĩa của ...