earn a living Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... living earn/make a living ease in ease of eat at eat in. English Vocalbulary. earn your living là gì
earn living là gì. An earn a living idiom dictionary is a ...
Đồng nghĩa của earn a livingNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của earn a living. Động từ. feed get ... earn your living là gì
earn living là gì. An earn a living synonym dictionary ...
Trái nghĩa của earnNghĩa
là gì:
earn earn /ə:n/. ngoại động từ. kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...) to
earn one's
living: kiếm sống ...
Đồng nghĩa của earnNghĩa
là gì:
earn earn /ə:n/. ngoại động từ. kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...) to
earn one's
living: kiếm sống ...
earn earn sinonim.
Trái nghĩa của earnedNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì:
earned earn /ə:n/. ngoại động từ. kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...) to
earn one's ...
Trái nghĩa của livingNghĩa
là gì:
living living /'liviɳ/. danh từ. cuộc sống sinh hoạt. the cost of ... to
earn (get, make) one's
living: kiếm sống. người sống. the
living and the ...
Đồng nghĩa của livingNghĩa
là gì:
living living /'liviɳ/. danh từ. cuộc sống sinh hoạt. the cost of ... to
earn (get, make) one's
living: kiếm sống. người sống. the
living and the ...
eke out a living Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. eke out a
living Thành ngữ, tục ngữ. eke out a
living.
earn or grow enough to survive On the small farm we were able to eke out ...
Đồng nghĩa của make a livingNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của make a
living. Động từ. provide ...
earn one's keep give a leg up keep an eye on look after pay expenses of pay ...
Đồng nghĩa của make ends meetfeed maintain profit support acquire a livelihood
earn a
living earn money ...
là gì sinonim To make ends meet. An make ends meet synonym dictionary is a great ...