Dictionary eliminate đồng nghĩa với gì

Loading results
Đồng nghĩa của eliminate
Nghĩa: eliminate eliminate /i'limineit/. ngoại động từ. loại ra, loại trừ. (sinh vật học) bài tiết. lờ đi (một phần của vấn đề). (toán học) khử.
Đồng nghĩa của eliminated
Nghĩa: eliminated eliminate /i'limineit/. ngoại động từ. loại ra, loại trừ. (sinh vật học) bài tiết. lờ đi (một phần của vấn đề). (toán học) khử.
Trái nghĩa của eliminate
Nghĩa: eliminate eliminate /i'limineit/. ngoại động từ. loại ra, loại trừ. (sinh vật học) bài tiết. lờ đi (một phần của vấn đề). (toán học) khử.
Trái nghĩa của eliminated
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của eliminated. ... Nghĩa là : eliminated eliminate /i'limineit/. ngoại động từ.
Đồng nghĩa của remove
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của remove.
Trái nghĩa của elimination
Nghĩa: elimination elimination /i,limi'neiʃn/. danh từ. sự loại ra, sự loại trừ. (sinh vật học) sự bài tiết. sự lờ đi. (toán học) sự khử.
Đồng nghĩa của eligible
Nghĩa: eligible eligible /i'liminəbl/. tính từ. đủ tư cách, thích hợp. eligible for membership: đủ tư cách làm nột hội viên. có thể chọn được.
Antonym de eliminate
... đồng nghĩa với gì Đồng nghĩa của eliminate eliminate 同義語 từ đồng nghĩa với eliminate. An eliminate antonym dictionary is a great resource for writers ...
Đồng nghĩa của set aside
Đồng nghĩa của choose Đồng nghĩa của leave Đồng nghĩa của exclude Đồng nghĩa của eliminate ... đồng nghĩa với setting aside set aside là setting aside đồng ...
Trái nghĩa của eligible
Nghĩa: eligible eligible /i'liminəbl/. tính từ. đủ tư cách, thích hợp. eligible for membership: đủ tư cách làm nột hội viên. có thể chọn được.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock