Đồng nghĩa của eliminateCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của ... An
eliminate synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Đồng nghĩa của eliminatedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của ... An
eliminated synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Đồng nghĩa của removeCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của remove. ...
Nghĩa là
gì: remove remove /ri'mu:v/. danh
từ.
Trái nghĩa của eliminateCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái
nghĩa của
eliminate. ...
Nghĩa là
gì:
eliminate eliminate /i'limineit/.
Trái nghĩa của eliminatedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ...
Nghĩa là
gì:
eliminated eliminate /i'limineit/ ... Trái
nghĩa của
eliminated ...
Synonym of get rid of... Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of get rid of. ... rid of từ trái nghĩa với got rid of đồng nghĩa get rid of
eliminate bằng nghĩa từ gi ...
Đồng nghĩa của get rid ofCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
get rid of.
Đồng nghĩa của abolishCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
abolish. ...
Nghĩa là
gì:
abolish abolish /ə'bɔliʃ/. ngoại động
từ.
Đồng nghĩa của eradicateCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
eradicate. ...
Nghĩa là
gì:
eradicate eradicate /i'rædikeit/.
의 동의어 get rid of유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 동의어 get rid of. ... get rid of từ trái nghĩa với got rid of đồng nghĩa get rid of
eliminate bằng nghĩa từ gi ...