fast asleep Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
asleep asleep /ə'sli:p/. phó từ & tính từ. ngủ, đang ngủ. to
fall asleep: ngủ thiếp đi; to be
asleep: ngủ, đang ngủ. tê cóng, tê bại (chân tay).
Từ trái nghĩa của fastNghĩa
là gì:
fast fast /fɑ:st/. tính từ. chắc chắn. a stake
fast in the ground: cọc đóng chắc xuống đất; to take
fast hold of: nắm chắc, cầm chắc.
drift off to sleep Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
asleep asleep /ə'sli:p/. phó từ & tính từ. ngủ, đang ngủ. to
fall asleep: ngủ thiếp đi; to be
asleep: ngủ, đang ngủ. tê cóng, tê bại (chân tay).
cry oneself to sleep Thành ngữ, tục ngữNghĩa
là gì:
asleep asleep /ə'sli:p/. phó từ & tính từ. ngủ, đang ngủ. to
fall asleep: ngủ thiếp đi; to be
asleep: ngủ, đang ngủ. tê cóng, tê bại (chân tay).
in an ideal world Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesfast asleep The little boy was dead to the world when his father took him ... được sử dụng để nói rằng một cái
gì đó
là những
gì bạn muốn xảy ra hoặc ...
fast friends Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
fast friends Thành ngữ, tục ngữ.
fast friends ...
asleep fast buck
fast footwork
fast friends
fast lane
fast lane/track ...
Từ trái nghĩa của fastenNghĩa
là gì: fasten ... Từ gần nghĩa. fastened fastener fasteners fastening fasten on fasten-on fasted
fast asleep fast-approaching
fast-and-loose
fast and loose ...
without a care in the world Thành ngữ, tục ngữNghĩa
là gì: afterworld afterworld /'ɑ:ftəwə:ld/. danh từ. kiếp sau, thế ...
fast asleep The little boy was dead to the world when his father took him ...
flop into (something) Thành ngữ, tục ngữNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. flop into (something) Thành ngữ, tục ngữ. blow ... Tom flopped into bed and
fell fast asleep.Learn more: flop Learn more ...
dead easy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesasleep accessible. actual easy. Toàn bộ công chuyện này thật dễ dàng. Dễ chết ... dead easy
là gì. An dead easy idiom dictionary is a great resource for ...