Trái nghĩa của friendlyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của friendly.
Trái nghĩa của environmentally friendlyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của environmentally
friendly.
Đồng nghĩa của friendlyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của friendly.
Trái nghĩa của friendlinessCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của friendliness.
Trái nghĩa của eco friendlyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của eco
friendly.
Đồng nghĩa của user friendlyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của user
friendly.
Đồng nghĩa của very friendlyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của very
friendly.
từ trái nghĩa với thân thiệntính từ. thân mật, thân thiết, thân thiện. a
friendly smile: một nụ cười thân mật; to have
friendly relations with one's neighbours: có quan hệ ...
friendly Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
friendly.
trái nghĩa với thiên thần...
với láng giềng
của mình;
Friendly Society: hội ...
Đồng nghĩa của angels. Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... the angel ...