look a gift horse in the mouth Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nó thường được sử dụng trong phủ định để
có nghĩa là ngược lại. Tôi biết dì Jean bất phải
là người yêu thích của bạn, nhưng bà ấy vừa tặng bạn chiếc áo len ...
turn to ashes in your mouth Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Nghĩa là gì: bad-
mouth bad-
mouth ... don't look a gift
horse in the
mouth.
Đồng nghĩa của from the horse s mouthAn
from the horse s
mouth synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
watch (one's) mouth Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Nghĩa là gì: bad-
mouth bad-
mouth ... don't look a gift
horse in the
mouth.
melt in the mouth Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Nghĩa là gì: bad-
mouth bad-
mouth ... don't look a gift
horse in the
mouth.
potty mouth Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Nghĩa là gì: bad-
mouth bad-
mouth ... don't look a gift
horse in the
mouth.
all (one's) taste is in (one's) mouth Thành ngữ, tục ngữ, slang ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Nghĩa là gì: bad-
mouth bad-
mouth ... don't look a gift
horse in the
mouth.
Trái nghĩa của straightforwardNghĩa là gì: straightforward straightforward /'streit'fɔ:wəd/. tính từ. thành thật, thẳng thắn; cởi mở. không phức tạp, không rắc rối (nhiệm vụ...) ...
aight Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... it or did it I want to hear the story from Ty, straight
from the horse's mouth.
put words into (one's) mouth Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Nghĩa là gì: bad-
mouth bad-
mouth ... don't look a gift
horse in the
mouth.