get credit for (something) Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...get credit for (something) Thành ngữ, tục ngữ · nhận được tín dụng cho (một cái
gì đó) · nhận công cho.
take credit for Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasestake credit for Thành ngữ, tục ngữ · ghi công (cho điều
gì đó) · ghi công cho điều
gì đó.
deserve credit for (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ ...Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. deserve
credit for (someone or something) ...
get possession of When you
get hold of a dictionary could you please let me see ...
get busy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
get busy.
get away with Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
get behind
get busy
get by
get couthed up
get cracking
get credit for. English ...
gi get away with
là gì get away with nghĩa
là gì. An
get away with idiom ...
get what you deserve Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: deserve deserve /di'zə:v/. động từ. đáng, xứng đáng. to deserve ... deserve praise or thanks, give her
credit David deserves
credit for finding the ...
get dunked on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: 1 to 1 relationship @1 to 1 relationship. (Tech) quan hệ 1 đối ...
credit for get credit for (something)
get dander up
get done for (something) ...
get better Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesMore Idioms/Phrases.
get credit get close
get butterflies in one's stomach
get ... English Vocalbulary.
get better nghia la
gi get better
là gì. An
get better ...
deserve credit for Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ deserve
credit for. ... Nghĩa
là gì: a fortiori a fortiori /'ei,fɔ:ti'ɔ: ...
give (someone) credit Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: accredit accredit /ə'kredit/. ngoại động từ. làm cho người ta tin ...
gets give a wide berth give a shellacking gird one's loins. An give (someone) ...