Đồng nghĩa của get into shapeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
get into shape.
Đồng nghĩa của get in shapeNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của get ... into
shape wise up · Trái nghĩa của get in
shape ... get in the way of Đồng nghĩa của
get into. An get ...
whip into shape Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesto
get someone
into good physical
shape. ... I've got to
shape myself up to improve my health. ... The trainer was told that he'd have to
shape up the boxer before ...
knock into shape Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesto
get someone
into good physical
shape. ... I've got to
shape myself up to improve my health. ... The trainer was told that he'd have to
shape up the boxer before ...
Đồng nghĩa của get intoNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
get into. Động từ. gain entry enter open hack into penetrate access begin join start commence enlist enroll ...
shape Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: acorn-
shaped acorn-
shaped. tính từ ... Idiom(s): lick something into
shape AND whip something into
shape ... You have to make an effort to
get into ...
Đồng nghĩa của shape - Synonym of clubbableNghĩa
là gì:
shape shape /ʃeip/. danh từ. hình ... sự sắp xếp, sự sắp đặt. to
get one's ideas
into shape: sắp xếp ý kiến của mình cho gọn ghẽ ... các (đê) đôn. to ...
get into an argument Thành ngữ, tục ngữNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
get into an argument Thành ngữ, tục ngữ.
get into an argument. Idiom(s):
get into an argument (with sb) Theme: ARGUMENT to ...
Đồng nghĩa của getting into...
getting in there
getting in the act getting inside
getting in shape · Trái nghĩa của getting into. English Vocalbulary. getting into
là gì. An getting into ...
in good shape Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. in good ... You have to make an effort to
get into good
shape. ... English Vocalbulary. trái nghĩa của từ good
shape in good
shape ...