Trái nghĩa của get through... get through one's head Trái nghĩa của get through to Trái nghĩa của getting Trái nghĩa của getting a break Trái nghĩa của getting ahead
get through là gì. An ...
Đồng nghĩa của get throughcommunicate with approach get maintain influence sway get in touch get to keep in contact ... getting a break Đồng nghĩa của getting ahead
get through là gì. An ...
Đồng nghĩa của go throughNghĩa
là gì: go
through go
through. đi qua. thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ. được thông qua, được chấp nhận. the plan nust go
through ...
Antonym de get through... get through one's head Antonym de get through to Antonym de getting Antonym de getting a break Antonym de getting ahead
get through là gì. An get through ...
get through thick skull Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: numbskull numbskull /'nʌmskʌl/ (numbskull) /'nʌmskʌl/. danh từ ...
get gì đó xuyên qua hộp sọ dày của ai đó. và lấy thứ
gì đó vào của ai đó đầu ...
hack way through Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: break-through break-through /'breik'θru:/ danh từ. (quân sự) sự ...
get through one. understand or believe It was difficult to get it through the ...
race through Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: break-through break-through /'breik'θru:/ danh từ. (quân sự) sự ...
get through one. understand or believe It was difficult to get it through the ...
同义词 go through...
through từ đòng nghĩa vs go though Went
through đồng nghĩa vs từ nào go
through nghĩa
là gì go
through tu dong nghia~nghia go
through. dong nghia. An go
through ...
check through Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: break-through break-through /'breik'θru:/ danh từ. (quân sự) sự ...
get through one. understand or believe It was difficult to get it through the ...
attain maturity nghĩa là gìFree Dictionary for word usage attain maturity nghĩa
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Đồng nghĩa của
get through. Động từ. survive ... maturity call it ...