Good enough Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesGood enough Thành ngữ, tục ngữ · đủ tốt · Đủ tốt.
Đồng nghĩa của good enough... good example Đồng nghĩa của good eye Đồng nghĩa của good faith Đồng nghĩa của good faith Đồng nghĩa của good family
good enough là gì. An good enough synonym ...
leave good (enough) alone Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ leave
good (
enough) alone. ... Nghĩa
là gì: abalone abalone /,æbə'louni/.
good enough for (one) Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
good enough for (one) Thành ngữ, tục ngữ. set (one) back. cost How much did your new suit set you back? give (one) up for|give ...
close enough là gìFree Dictionary for word usage close enough
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Trái nghĩa của small Trái nghĩa của not
good enough Trái nghĩa của little ...
leave well (enough) alone Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: abalone abalone /,æbə'louni/. danh từ. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bào ngư ... be satisfied with something that is
good enough You should let well enough ...
Đồng nghĩa của not good enoughNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của not
good enough. Tính từ. inadequate insufficient deficient disappointing distressing mediocre regrettable ...
well Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: artesian well artesian well. danh từ. giếng phun. well Thành ngữ ... be satisfied with something that is
good enough You should let well enough ...
curiously enough Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì:
enough enough /i'nʌf/. tính từ. đủ, đủ dùng.
enough rice: đủ gạo ... quá đủ. phó từ. đủ, khá. to be warm
enough: đủ ấm; to sing well
enough: hát khá ...
Đồng nghĩa của enoughNghĩa
là gì:
enough enough /i'nʌf/. tính từ. đủ, đủ dùng.
enough rice: đủ gạo ... you know well
enough what I mean: anh biết khá rõ tôi muốn nói
gì chứ. Read ...