grab attention Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesgrab attention Thành ngữ, tục ngữ · thu hút sự chú ý của (một người) · thu hút sự chú ý của
ai đó.
grab (one's) attention Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì:
attention attention /ə'tenʃn/. danh từ. sự chú ý. to pay
attention to: chú ý tới; to
attract attention: lôi cuốn sự chú ý. sự chăm sóc.
hold attention Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
attention attention /ə'tenʃn/. danh từ. sự chú ý. to pay
attention to: chú ý tới; to
attract attention: lôi cuốn sự chú ý. sự chăm sóc.
grab attention 成语, slang phrasesask you to read or notice, draw
attention to I would like to call
attention to the student parking problem. ...
grab attention là gì. An
grab attention idiom ...
Đồng nghĩa của attractNghĩa
là gì:
attract attract /ə'trækt/. ngoại động từ. (vật lý) hút. magner attracts iron: nam châm hút sắt. thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn.
Đồng nghĩa của attentionNghĩa
là gì:
attention attention /ə'tenʃn/. danh từ. sự chú ý. to pay
attention to: chú ý tới; to
attract attention: lôi cuốn sự chú ý. sự chăm sóc.
Đồng nghĩa của captureNghĩa
là gì:
capture capture /'kæptʃə/. danh từ. sự bắt giữ, sự bị bắt. sự đoạt ... to
capture the
attention of...: thu hút được sự chú ý của... Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của appeal toNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của appeal to. Động từ. make request ... draw
attention bring captivate draw engage entice fascinate interest ...
Đồng nghĩa của suck inNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của suck in. Động từ. breathe in ... draw
attention appeal to bring engage interest intrigue invite kill send beckon ...
go to girl Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: ballgirl ballgirl. danh từ. trẻ con nhặt bóng cho người chơi quần ...
grab (the) headlines
grab a chair. An go to girl idiom dictionary is a great ...