Guess what! Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesGuess what! Thành ngữ, tục ngữ · đoán xem · Đoán
gì! ·
ˌguess ˈwhat.
Đồng nghĩa của guessNghĩa là gì:
guess guess /ges/. danh từ. sự đoán, sự ước chừng. to make a
guess: đoán; it's anybody's
guess: chỉ
là sự phỏng đoán của mỗi người; at a
guess; ...
take a guess Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Nếu tui phải phỏng đoán, tui sẽ nói rằng đó
là hệ thống làm mát vừa bị lỗi.
no prizes for guessing Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa là gì: guessing
guess /ges/. danh từ. sự đoán, sự ước chừng. to make a
guess: đoán; it's anybody's
guess: chỉ
là sự phỏng đoán của mỗi người ...
I guess so Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ I
guess so. ...
Nghĩa là gì: 8-bit microprocessor 8-bit microprocessor.
Đồng nghĩa của predictCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của predict. ...
Nghĩa là gì: predict predict /pri'dikt/ ... Từ gần
nghĩa.
have another guess coming Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...(Một) kỳ vọng
là sai và bất hợp lý; (một) tốt hơn nên suy nghĩ lại. Hầu như luôn luôn đứng trước "Nếu (một) nghĩ (một cái
gì đó).
Đồng nghĩa của imagineNghĩa là gì: imagine imagine /i'mædʤin/. động từ. tưởng tượng, hình dung. tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng. I imagine him to be a tall stout man: tôi tưởng ...
Đồng nghĩa của educateCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của educate. ...
Nghĩa là gì: educate educate /'edju:keit/. ngoại động từ.
Đồng nghĩa của hazardNghĩa là gì: hazard hazard /'hæzəd/. danh từ. sự may rủi. a life full of hazards: một cuộc đời đầy may rủi. mối nguy. at all hazards: bất kể mọi nguy cơ, ...