Đồng nghĩa của hand outĐồng nghĩa của
hand out ; Danh từ. unexpected extra benefit bounty dividend ; Danh từ. generosity donation endowment fund ; Động từ. dispense distribute administer ...
Đồng nghĩa của handed outCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
handed out.
Trái nghĩa của hand outTrái nghĩa của
hand out ; Danh từ. disadvantage loss penalty punishment ; Danh từ. hindrance hurt injury malevolence ; Động từ. collect deprive gather hoard ...
Đồng nghĩa của hand down... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hand down. ... nghĩa của handedness Đồng nghĩa của
handed out Đồng nghĩa của handed over.
Đồng nghĩa của handed overCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
handed over.
Đồng nghĩa của hand inCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
hand in.
Trái nghĩa của handed outCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
handed out.
Đồng nghĩa của handfulĐồng nghĩa của hand drier Đồng nghĩa của handed down Đồng nghĩa của handed down Đồng nghĩa của handedness Đồng nghĩa của
handed out Đồng nghĩa của handed ...
Đồng nghĩa của distributeddelivered appropriated assigned dispersed scattered shared allocated allotted apportioned budgeted dealt diffuse dispensed divided rationed doled
out given ...
Đồng nghĩa của even handedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của ... An even
handed synonym dictionary is a great resource for writers, ...