Dictionary hands off nghĩa là gì

Loading results
Hands off! Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Hands off! Thành ngữ, tục ngữ · bỏ tay ra · Bỏ tay ra! · bỏ tay ra!
Đồng nghĩa của hands
Nghĩa là gì: hands hand /hænd/ ... hand in hand: tay nắm tay; to shake hands: bắt tay; hands off! ... to have something on hand: có sãn cái trong tay ...
Đồng nghĩa của hands on
hands-on healing hands onto hands out hands over hand spasm handspring hand someone his hat handsomenesses handsomeness handsomely handsome hands-off ...
Trái nghĩa của handsome
Nghĩa là gì: handsome handsome /'hænsəm/. tính từ. đẹp. a handsome man: người đẹp trai. tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ. a handsome treament: cách đối ...
Đồng nghĩa của wash hands of
... điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của wash hands of. ... washing away Đồng nghĩa của washing powder wash your hands of nghĩa là gì ...
Đồng nghĩa của lay hands on
... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của lay hands on. ... Đồng nghĩa của laying down lay hands on là gì lay hands on đồng nghĩa với.
Đồng nghĩa của handsome
Nghĩa là gì: handsome handsome /'hænsəm/. tính từ. đẹp. a handsome man: người đẹp trai. tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ. a handsome treament: cách đối ...
Trái nghĩa của hands on
Từ gần nghĩa. hands out hands over hands tied hand to hand-to-hand combat hand-to-hand fight handsomeness handsomely handsome hands-off manager hands-off ...
handle with kid gloves Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ handle with kid gloves.
off campus Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ off campus.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock