Từ đồng nghĩa của have a nice dayCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của
have a nice day.
Từ đồng nghĩa của have a good dayCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của have a
good day.
Từ đồng nghĩa của nicea
nice day: một ngày đẹp;
nice weather: tiết trời đẹp; a
nice walk: một cuộc đi chơi thú vị; the room was
nice and warm: căn phòng ấm áp dễ chịu. xinh đẹp.
同义词have a nice day... ,不同的措词,同义词,成语同义词
have a nice day. ... have an odor 同义词have an orgasm
have a nice day cùng nghĩa. An have a nice ...
have a nice day Idioma, slang phraseshave a nice day. have a nice day. Also, have a good day; have a good one. A ... have a wash have a well-lined purse
have a nice day cùng nghĩa. An have a ...
make nice Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ... For example, Thanks for the order,
have a nice day, or See you next week ...
Từ trái nghĩa của nicea
nice day: một ngày đẹp ·
nice weather: tiết trời đẹp · a
nice walk: một cuộc đi chơi thú vị · the room was
nice and warm: căn phòng ấm áp dễ chịu.
Từ đồng nghĩa của placea native of the place: một người sinh trưởng ở địa phương ấy. nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì). to
have a nice little place in the country: có một ngôi ...
Từ đồng nghĩa của placed - Synonym of hostilea native of the place: một người sinh trưởng ở địa phương ấy. nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì). to
have a nice little place in the country: có một ngôi ...
Từ đồng nghĩa của welcomea welcome guest: một người khách được tiếp đ i ân cần · to make someone welcome: đón tiếp ai ân cần; làm cho ai thấy mình là khách được hoan nghênh · to be ...