have a say in Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseshave a say in Thành ngữ, tục ngữ · có tiếng nói (trong điều
gì đó) · có tiếng nói trong.
have a say in Idiom, Proverb, slang phrasesIdiom(s):
have a voice (in something) AND
have a say (in something) Theme: INVOLVEMENT to
have a part in making a decision. • I'd like to
have a voice in ...
have nothing to say for (oneself) Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...have something, nothing, etc. to
ˈsay for yourself. 1 be able/unable to explain your actions: I've asked him what he was accomplishing actuality in the average ...
have the final say Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...make the final decision, call the shots The children want a pony, but John
has the final
say.
have the final
say. 1. To
say the final words in an altercation or ...
have a skin like a rhinoceros Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: rhinoceros rhinoceros /rai'nɔsərəs/ ...
have a run-in with someone/
something have a rush of blood to the head
have a safe journey
have a safe ...
have a crack at Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesIdiom(s):
have a try at
something AND
have a shot at
something;
have a crack ... Để cố gắng (làm) điều
gì đó; để thay phiên nhau cố gắng (làm) điều
gì đó.
have in common Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseshave (
something) in accepted (with addition or
something). To allotment characteristics, interests, opinions, etc. with addition or
something.
Đồng nghĩa của saysNghĩa
là gì: says
say /sei/ ... to
say the lesson: đọc bài; to
say grace: cầu kinh; to
say no more: thôi nói, ngừng nói; to
say something: nói một vài lời.
have a go at Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasestry
something especially after others
have tried it I decided to
have a go at ... Cố gắng thực hiện hoặc đảm nhận một điều
gì đó, đặc biệt
là điều
gì đó bất ...
Trái nghĩa của passionNghĩa
là gì: passion passion /'pæʃn/ ... to fly (fall,
get) into a passion: nổi giận, nổi tam bành ... to
have a passion for
something:
say mê cái
gì.