have a say in Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseshave a say in Thành ngữ, tục ngữ · có tiếng nói (trong điều
gì đó) · có tiếng nói trong.
have a say in Idiom, Proverb, slang phrasesDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb
have a say in.
have the last say Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: assay assay /ə'sei/. danh từ. sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý). assay furnace: lò thử (vàng) ...
have a go at Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasestry something especially after others
have tried it I decided to
have a go at ... Cố gắng thực hiện hoặc đảm nhận một điều
gì đó, đặc biệt
là điều
gì đó bất ...
have nothing to say for (oneself) Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...have annihilation to
say for (oneself) ·
have something, nothing, etc. to
ˈsay for yourself.
have a crack at Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesLet Sally
have a shot at it. • If you let me
have a crack at it, maybe I can be successful. có một vết nứt ở (cái
gì đó).
have a seat Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasessit down, please be seated,
have a chair "The farmer pointed to a chair and said, ""
Have a seat.""" ... (Thường
là một lời mời lịch sự để ngồi xuống.)
Have ...
Đồng nghĩa của saysNghĩa
là gì: says
say /sei/ ... to
say the lesson: đọc bài; to
say grace: cầu kinh; to
say no more: thôi nói, ngừng nói; to
say something: nói một vài lời.
have a word with Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesconverse briefly I will
have a word with him before he goes home tonight. ... có một cuộc trò chuyện ngắn về điều
gì đó, đặc biệt
là trong chuyện riêng tư: ...
you don't say Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesthat is surprising, how about that """We
have ten kids,"" the man said. ... châm biếm đối với điều
gì đó mà người ta coi
là hiển nhiên hoặc tự hiển nhiên.