had its day, has Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... had, to be hail hail from hair hair of the dog that bit you hair shirt. English Vocalbulary.
have its day là gì. An had its day, has idiom dictionary is a ...
have a nerve Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasescó gan · có gan
làm (
làm điều
gì đó) · có
dây thần kinh · có một ˈnerve.
you have a lot of nerve nghĩa là gìNghĩa
là gì: nerves nerve /nə:v/. danh từ. (giải phẫu)
dây thần kinh. ((thường) số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động. to get on someone's ...
Đồng nghĩa của have a good dayNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
have a good
day. Phrase. Used to bid farewell to someone.
have a nice
day farewell goodbye
have a good one have ...
later that day nghĩa là gì...
là gì tu trai nghia voi late as late as
là gì ... Đồng nghĩa của
have a good
day. Thán từ. Used to express good wishes when parting or at the end of a ...
have up to là gìđộng từ had. có. to have nothing to do: không có việc
gì làm; June has 30
days: ... ... enjoy life
have a good time
have a ball paint the town red have fun from ...
makes its way là gì- Cùng
học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make
your way ...
have it
your way Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases.
Làm ...
have a field day Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
have a field
day Thành ngữ, tục ngữ.
have a field
day. Idiom(s):
have a field
day. Theme: FREEDOM to experience freedom from ...
have a say in Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
là gì have a say nghĩa
là gì have a say
là gì. An
have a say in idiom ...
Học thêm. 일본어-한국어 사전 · Japanese English Dictionary · Korean English Dictionary ...
have a go at Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesMore Idioms/Phrases. haul down haul down one's colors haul in haul off
have a ball
have a care
have a field
day ... English Vocalbulary.
have a go at
là gì. An ...