hit the road Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesv. phr., slang 1. To become a wanderer; to live an idle life; become a tramp or hobo. When Jack's wife left him, he felt a desire to travel, so he
hit the road.
Đồng nghĩa của hit the road... nghĩa của hit the skids Đồng nghĩa của hit the spot Đồng nghĩa của hit the switch hit with a car là gì
hit the road là gì hit the road nghia la gi. An hit the ...
time to hit the road Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ time to
hit the road. ... Nghĩa
là gì: a-
road a-
road. danh từ. đường lớn ...
hit with a car là gì - Synonym of proud... a car là gì
hit the road là gì hit the road nghia la gi. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hit the ...
hit the streets Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
hit the streets. ... Nghĩa
là gì: backstreets backstreet. danh từ. phố ...
hit the pavement Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: pavement pavement /'peivmənt/. danh ...
road hit the rock
hit the rocks
hit the roof
hit ...
hit two birds with one stone
hit under the wing
hit up
hit ...
hit the trail Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: audit trail audit trail. (Tech) vết kiểm tra, dấu kiểm tra.
hit ...
hit the road/trail. travel, leave Let's
hit the road early. We have many miles ...
when the rubber meets the road Thành ngữ, tục ngữNghĩa
là gì: a-
road a-
road. danh từ. đường lớn, không quan trọng bằng xa lộ ...
hit the road/trail. travel, leave Let's
hit the road early. We have many miles ...
hit the roof Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseshit the roof Thành ngữ, tục ngữ · đập mái nhà · va vào ˈroof / ˈceiling · đánh mái.
take the high road Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesleave - usually in a car We should
hit the road early tomorrow morning if we want to reach the seashore before evening.
hit the road/trail. travel, ...