Đồng nghĩa của immediatelyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
immediately.
Đồng nghĩa của immediatetrực tiếp. an
immediate cause: nguyên nhân trực tiếp ; lập tức, tức thì, ngay, trước mắt. an
immediate answer: câu trả lời lập tức; an
immediate task: nhiệm vụ ...
Đồng nghĩa của right awayCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
right away.
Đồng nghĩa của promptlyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
promptly.
Đồng nghĩa của instantly... with similar meanings with
instantly, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của immediatelyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
immediately.
Đồng nghĩa của almost immediatelyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của almost
immediately.
Đồng nghĩa của nowCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của now.
Đồng nghĩa của right nowĐồng nghĩa của right now ;
immediately abruptly
right away directly
instantly ; forthwith
promptly rapidly shortly soon ; only now barely hardly scarce scarcely ...
Đồng nghĩa của very modernad hoc already at this moment begun being coeval commenced contemporaneous even now for the time being going on
immediate in duration in process just now ...