Đồng nghĩa của in additionCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương
tự, Đồng
nghĩa của in addition.
Đồng nghĩa của in addition toPreposition · Preposition · Preposition · Preposition · Phó
từ · Phó
từ · Tính
từ · Conjunction.
Trái nghĩa của in addition to... đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của in addition to. ... addition 同義語 in addition to 同義
in addition gan nghia voi tu nao. An in ...
Đồng nghĩa của plusĐồng
nghĩa của plus ; Danh
từ. advantage bonus benefit good thing ; Tính
từ. desirable positive advantageous favourable ; Phó
từ. other than on top of everything ...
Đồng nghĩa của add - Synonym of junglethêm vào, làm tăng thêm music added to our joy · nói thêm. he added that · to add fuel to the fire. (xem) fire · to add insult to injury. miệng chửi tay đấm.
Đồng nghĩa của ANDĐồng
nghĩa của AND ; Preposition.
in addition to plus with ; Conjunction. then after that afterward next as a consequence along with also as well as furthermore ...
Đồng nghĩa của more - Synonym of junglenhiều hơn, lớn hơn, đông hơn. there are more people than usual: có nhiều người hơn thường lệ · hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa. to need more time: cần có thêm thì ...