have in store Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseshave
in store Thành ngữ, tục ngữ · accept (something) in abundance (for one) · có thứ
gì đó trong cửa hàng (cho ai đó).
hold in store Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseshold
in store Thành ngữ, tục ngữ · giữ (một cái
gì đó) trong cửa hàng (cho một cái) · authority article in abundance.
Từ đồng nghĩa của in store...
store là gì. An in store synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of ...
Từ đồng nghĩa của store - Synonym of dirtyNghĩa
là gì:
store store /stɔ:/ danh từ. sự có nhiều, sự dồi dào. a
store of wisdom: một kho khôn ngoan. dự trữ. to lay
in store for winter: dự trữ cho mùa ...
store away là gìFree Dictionary for word usage
store away
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Từ trái nghĩa của storeNghĩa
là gì:
store store /stɔ:/ danh từ. sự có nhiều, sự dồi dào. a
store of wisdom: một kho khôn ngoan. dự trữ. to lay
in store for winter: dự trữ cho mùa ...
leeky store Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: bookstore bookstore /bukstɔ:/ danh từ. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu sách. leeky
store Thành ngữ, tục ngữ.
in store. ready ...
Từ đồng nghĩa của shopNghĩa
là gì: shop shop /ʃɔp/. danh từ. cửa hàng, cửa hiệu. phân xưởng. (từ lóng) ... deli department
store emporium market mill outlet showroom stand
store ...
in season Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases1 (trái cây, rau, cá, v.v.) có sẵn / bất có ở các cửa hàng / cửa hàng vì đó
là thời (gian) điểm đúng / sai trong năm đối với họ: Hiện tại đào đang vào mùa. 2 ...
Từ đồng nghĩa của store awayNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Từ đồng nghĩa của
store away. Động từ. keep ...
store away
là gì. An
store away synonym dictionary is a great resource for ...