in the absence of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Bởi vì 
ai đó hoặc điều 
gì đó bất có sẵn hoặc hiện tại. Bạn 
là một đầu bếp giỏi hơn tui — chúng ta có thể thay thế 
gì nếu bất có bơ?
in absence of là gìFree Dictionary for word usage in 
absence of 
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của absenceNghĩa 
là gì: 
absence absence /'æbsəns/. danh từ. sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng. to have a long 
absence from ...
Đồng nghĩa của absentNghĩa 
là gì: 
absent absent /'æbsənt/. tính từ. vắng mặt, đi vắng, nghỉ. lơ đãng. an 
absent air: vẻ lơ đãng; to answer in an 
absent way: trả lời một cách lơ ...
Trái nghĩa của absentNghĩa 
là gì: 
absent absent /'æbsənt/. tính từ. vắng mặt, đi vắng, nghỉ. lơ đãng. an 
absent air: vẻ lơ đãng; to answer in an 
absent way: trả lời một cách lơ ...
absence makes the heart grow fonder Thành ngữ, tục ngữ, slang ...Bạn sẽ thích 
ai đó hoặc điều 
gì đó tốt hơn nếu người đó hoặc vật ở xa. ... Mặc dù các phiên bản của câu nói này có từ thời (gian) 
La Mã, nó chỉ trở nên phổ ...
conspicuous Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa 
là gì: conspicuous conspicuous /kən'spikjuəs/ ... Idiom(s): conspicuous by one's 
absence ... to have one's 
absence (from an event) noticed.
whole picture Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesWould someone put me in the picture about what went on in my 
absence? Picture perfect. When 
something is exactly as it should be it is said to be picture ...
open your heart Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesAbsence does make the heart grow fonder. ... a change in the way one feels about 
something I had a change of heart about not going to Europe for my holiday ...
Đồng nghĩa của leaveNghĩa 
là gì: leave leave /li:v/ ... to be on leave: nghỉ phép; leave of 
absence: phép nghỉ; thời gian nghỉ có phép; 
absent without leave: (quân sự) nghỉ ...