Đồng nghĩa của issueCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
issue.
Đồng nghĩa của issuesNghĩa là gì:
issues issue /'isju:/ danh từ. sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra. số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...) the latest
issue of a weekly: số ...
Đồng nghĩa của problemCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
problem.
Trái nghĩa của problemCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
problem.
Trái nghĩa của issueCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
issue.
Đồng nghĩa của challengeto
issue (send) a challenge: thách, thách thức; to take up (accept) a challenge: nhận lời thách thức. (pháp lý) sự không thừa nhận. hiệu lệnh (cho tàu thuỷ ...
Đồng nghĩa của health problemCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của health
problem.
Đồng nghĩa của big problemAn big
problem synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Đồng nghĩa của take issueCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của take
issue.
Đồng nghĩa của problemsNghĩa là gì:
problems problem /
problem/. danh từ. vấn đề. bài toán; điều khó hiểu. his attitude is a
problem to me: thái độ anh ta làm tôi khó hiểu.