It's showtime! Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesĐã đến lúc bắt đầu một thứ
gì đó thú vị, hấp dẫn, đầy thử thách, ... anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ It's
showtime!
how so Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Entertain someone, as in I know Aunt Dorothy will
show us a good
time when we visit ...
time off Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
time off.
Trái nghĩa của showNghĩa là gì:
show show /ʃou/. danh từ. sự bày tỏ. to vote by
show of hands: biểu quyết bằng giơ tay. sự trưng bày; cuộc triển lãm.
Đồng nghĩa của showNghĩa là gì:
show show /ʃou/. danh từ. sự bày tỏ. to vote by
show of hands: biểu quyết bằng giơ tay. sự trưng bày; cuộc triển lãm.
nhặt thời gian nghĩa là gì - Thành ngữ Tục ngữTừ điển miễn phí về cách sử dụng từ pick up
time Nghĩa là gì , Từ đồng nghĩa, Trái nghĩa, Thành ngữ, Tiếng lóng.
từng bước một nghĩa là gì - Thành ngữ Tục ngữTừ điển miễn phí về cách sử dụng từ từng bước một
Nghĩa là gì , Từ đồng nghĩa, Từ trái nghĩa, Thành ngữ, Tiếng lóng.
show Thành ngữ, tục ngữ, tiếng lóng - Thành ngữ Tục ngữCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa , cách dùng từ tương tự , ...
Nghĩa là gì : cabaret
show cabaret
show /'kæbəreiʃou/ ... She's always on
time .
in no time Thành ngữ, tục ngữ, tiếng lóng - Thành ngữ Tục ngữCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa , cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tiếp tục ngữ trong không ... trong thời gian ít hơn (gian); in any anything
are bằng phẳng.
Đồng nghĩa của time off - Thành ngữ Tục ngữ... with dictionary Từ đồng
nghĩa , cách sử dụng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
thời gian tắt. ... Đồng
nghĩa của timely take your
time có nghĩa là mất
thời gian là
gì ...