đánh đổ Thành ngữ, tục ngữ, tiếng lóng - Thành ngữ Tục ngữ1. Tivi. để ăn cắp một cái
gì đó. (Kết quả thường
là trước đối tượng trong biểu thức này.) Băng nhóm hất tung một chiếc ...
Đồng nghĩa của knock on - Thành ngữ Tục ngữ... anh with dictionary Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
knock on. ... Đồng nghĩa thuyết domino
knock on
là gì gõ cửa
là gì .
gõ cửa nhà bạn Thành ngữ, Tục ngữ, cụm từ tiếng lóng - Thành ngữ Tục ngữ... Từ đồng nghĩa, Thành ngữ chỉ Thành ngữ, Tục ngữ gõ cửa nhà bạn. ... Nếu mạo từ như là một điều phiền muộn hoặc đang xảy đến gõ cửa nhà bạn hoặc ...
gõ cửa là gì .
gõ Thành ngữ, tục ngữ, tiếng lóng - Thành ngữ Tục ngữgõ vào thứ gì đó làm bằng gỗ để không gặp xui xẻo Tôi không ... cái đó hoặc vật gì đó
và khiến họ hoặc người đó rơi xuống vật
gì đó, đặc biệt
là sàn nhà ...
bỏ Thành ngữ, tục ngữ, tiếng lóng - Thành ngữ Tục ngữTôi đã
gõ cửa nhiều năm rồi, nhưng không ai trả lời cửa cả. ... Để tiếp tục tấn công (một cái gì
đó ) một cách mạnh mẽ và nhanh chóng.
Đồng nghĩa của knock over - Thành ngữ Châm ngôn... dictionary Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
knock over. ...
knock sock off Đồng nghĩa của
knock someone's sock
off là
gì .
Trái nghĩa của knock down - Thành ngữ Châm ngônCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
knock down.
knock off Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesWhen Charlie was given the prize,it
knocked him off his feet. ... 1. để sản xuất hoặc chế làm ra (tạo) thứ
gì đó, đặc biệt
là trong quá trình vội vàng.
Đồng nghĩa của knock downCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
knock down.
gõ cửa Thành ngữ, tục ngữ, tiếng lóng - Thành ngữ Tục ngữTôi không gõ vào thứ gì đó làm bằng gỗ để tránh gặp xui xẻo.
gõ vào gỗ |
knock |wood ... Tôi gõ vào gỗ khi tôi ước điều
gì đó
là sự thật .